Tổn thất tín dụng đã trở thành tâm điểm trong hoạt động kế toán tài chính, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu. Sự ra đời của IFRS 9 – chuẩn mực kế toán quốc tế về công cụ tài chính – không chỉ là một bước tiến kỹ thuật, mà còn là một thay đổi mang tính chiến lược trong cách các doanh nghiệp đánh giá rủi ro và đo lường tổn thất dự kiến.
IFRS 9 đã thay thế mô hình tổn thất thực tế (incurred loss) bằng mô hình tổn thất dự kiến (expected credit loss – ECL), từ đó đặt ra yêu cầu cao hơn về việc ước tính rủi ro và minh bạch thông tin tài chính. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các tổ chức tín dụng mà còn tác động sâu rộng đến mọi doanh nghiệp đang nắm giữ công cụ tài chính như trái phiếu, khoản phải thu, hoặc hợp đồng cho vay.
1. Tổn thất tín dụng – Từ rủi ro ngầm đến chỉ số tài chính cốt lõi
Tổn thất tín dụng phản ánh mức thiệt hại tiềm tàng mà doanh nghiệp có thể phải gánh chịu khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Trước đây, tổn thất này chỉ được ghi nhận khi có bằng chứng rõ ràng về việc mất khả năng thanh toán. Tuy nhiên, điều này làm giảm tính kịp thời của thông tin tài chính.
Dưới IFRS 9, doanh nghiệp phải đánh giá tổn thất tín dụng dự kiến ngay từ khi ghi nhận công cụ tài chính, kể cả khi rủi ro là rất nhỏ. Điều này đòi hỏi:
-
Hệ thống cảnh báo sớm các khoản mục có nguy cơ rủi ro.
-
Khả năng định lượng tổn thất dựa trên dữ liệu lịch sử, hiện tại và dự báo tương lai.
-
Sự phối hợp giữa phòng tài chính, quản trị rủi ro và công nghệ.
Tổn thất tín dụng không còn là hậu quả, mà trở thành chỉ số quản trị rủi ro chủ động, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng báo cáo tài chính và quyết định đầu tư.
2. IFRS 9 – Cú chuyển mình trong phương pháp đo lường rủi ro tài chính
IFRS 9 (International Financial Reporting Standard 9) là chuẩn mực kế toán do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, nhằm thay thế IAS 39. Một trong những thay đổi quan trọng nhất của IFRS 9 là việc áp dụng mô hình tổn thất dự kiến (ECL – Expected Credit Loss).
Mô hình này được chia thành 3 giai đoạn:
-
Giai đoạn 1: Ghi nhận ECL trong 12 tháng đầu nếu chưa có dấu hiệu gia tăng rủi ro đáng kể.
-
Giai đoạn 2: Ghi nhận ECL trong suốt vòng đời tài sản nếu có dấu hiệu rủi ro tăng cao.
-
Giai đoạn 3: Khi tổn thất thực tế xảy ra, chuyển sang xử lý như nợ xấu.
So với IAS 39, IFRS 9 giúp:
-
Tăng tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
-
Đưa ra dự báo rủi ro sớm hơn, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định đúng lúc.
-
Cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt trong các tổ chức tài chính.
Tuy nhiên, IFRS 9 cũng mang đến thách thức về kỹ thuật mô hình, yêu cầu về dữ liệu lịch sử và khả năng dự báo vĩ mô chính xác, điều mà không phải doanh nghiệp nào cũng sẵn sàng.
3. Công cụ tài chính – Nguồn gốc rủi ro và động lực chuyển đổi báo cáo
Công cụ tài chính như khoản phải thu, trái phiếu đầu tư, hợp đồng cho vay, bảo lãnh,… đều nằm trong phạm vi điều chỉnh của IFRS 9. Việc phân loại và đo lường công cụ tài chính sẽ ảnh hưởng đến cách ghi nhận tổn thất tín dụng.
Cụ thể:
-
Nếu công cụ tài chính được phân loại theo mô hình “nắm giữ để thu tiền” (Hold to Collect), thì doanh nghiệp phải ghi nhận tổn thất tín dụng theo mô hình ECL.
-
Nếu được phân loại là công cụ tài chính “nắm giữ để bán” hoặc “thương mại”, thì tác động tổn thất có thể khác.
Do đó, khi áp dụng IFRS 9, các doanh nghiệp cần:
-
Rà soát lại danh mục công cụ tài chính hiện có.
-
Đánh giá chính sách phân loại tài sản.
-
Triển khai mô hình dự báo rủi ro và tổn thất cho từng loại công cụ tài chính.
Đặc biệt với các công ty lớn có danh mục đầu tư và cho vay phức tạp, IFRS 9 sẽ tác động không nhỏ đến chỉ tiêu lợi nhuận, vốn chủ sở hữu và các cam kết nợ.
4. Ứng dụng thực tiễn và vai trò của công nghệ trong đánh giá tổn thất tín dụng
Tổn thất tín dụng theo mô hình IFRS 9 đòi hỏi khối lượng lớn dữ liệu định lượng và định tính. Các yếu tố như lịch sử thanh toán, tỷ lệ mặc định theo ngành, biến động vĩ mô,… đều cần được tổng hợp, phân tích và mô hình hóa.
Để làm được điều này, các doanh nghiệp và ngân hàng thường:
-
Ứng dụng công cụ BI (Business Intelligence) để xây dựng dashboard theo dõi rủi ro theo thời gian thực.
-
Sử dụng AI/ML để dự báo hành vi người vay, phát hiện tín hiệu rủi ro từ dữ liệu phi cấu trúc (email, lịch sử giao dịch).
-
Kết hợp ERP và hệ thống kế toán IFRS để tự động hóa phân loại, tính toán và lập báo cáo tổn thất tín dụng.
Với sự hỗ trợ của công nghệ, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ IFRS 9 mà còn biến tổn thất tín dụng thành công cụ hoạch định chiến lược tài chính và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
5. IFRS 9 và tương lai của quản trị rủi ro tài chính tại Việt Nam
IFRS 9 đang dần trở thành chuẩn mực bắt buộc với các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam trong lộ trình hội nhập kế toán quốc tế. Việc chuyển đổi sang IFRS 9 không chỉ đơn thuần là thay đổi chính sách kế toán mà còn là cơ hội để:
-
Nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tài chính.
-
Gia tăng lòng tin từ nhà đầu tư và đối tác quốc tế.
-
Tăng khả năng tiếp cận vốn toàn cầu nhờ hệ thống báo cáo minh bạch.
Tuy nhiên, Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức như:
-
Thiếu hụt nhân sự am hiểu IFRS 9 và kỹ năng phân tích dữ liệu.
-
Cần đầu tư lớn vào hệ thống phần mềm và hạ tầng dữ liệu.
-
Cần sự phối hợp giữa kế toán – tài chính – công nghệ – quản trị rủi ro.
Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp cần hành động sớm: đào tạo nhân sự, xây dựng mô hình tổn thất tín dụng nội bộ, và lựa chọn công cụ hỗ trợ phù hợp để sẵn sàng cho lộ trình IFRS đang đến gần.
Kết luận: Khi tổn thất tín dụng trở thành trung tâm của chiến lược tài chính
Tổn thất tín dụng, dưới chuẩn mực IFRS 9, không còn là “chi phí phát sinh bất ngờ” mà đã trở thành một phần cốt lõi trong chiến lược tài chính và quản trị rủi ro của doanh nghiệp hiện đại. Thay vì che giấu hay ghi nhận muộn, doanh nghiệp cần chủ động ước tính, minh bạch và kiểm soát rủi ro tín dụng từ sớm.
Điều này không chỉ giúp đảm bảo tuân thủ quy định kế toán, mà còn nâng cao năng lực ra quyết định tài chính, xây dựng niềm tin thị trường và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Với vai trò chiến lược của IFRS 9, doanh nghiệp cần sẵn sàng thay đổi tư duy – từ phản ứng sang chủ động, từ kiểm toán sang phân tích – để vững vàng trong một thế giới tài chính ngày càng phức tạp.
VITALITY CONSULTING PRACTICES GROUP
🏨 Địa chỉ: Tòa nhà Thiên Phước lầu 6, 244 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM.
☎️ Hotline: 0907 190 426 – 0904 311 606
📮 Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=100091570474264