Sự Khác Biệt Giữa IFRS Và IAS không chỉ là một vấn đề học thuật, mà còn là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp lập và trình bày báo cáo tài chính trong môi trường toàn cầu hóa. IFRS (International Financial Reporting Standards) và IAS (International Accounting Standards) đều là bộ chuẩn mực kế toán quốc tế do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, nhưng được hình thành ở hai giai đoạn khác nhau với triết lý và cách tiếp cận có sự thay đổi đáng kể.
Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước chuyển đổi sang IFRS theo lộ trình của Bộ Tài chính, việc hiểu rõ Sự Khác Biệt Giữa IFRS Và IAS sẽ giúp các nhà quản lý, kế toán trưởng, kiểm toán viên và doanh nghiệp áp dụng chính xác, tránh sai sót trong quá trình lập báo cáo và chuyển đổi chuẩn mực.
1. IFRS và IAS – Nguồn gốc hình thành và sự kế thừa
IFRS Và IAS được phát triển bởi hai tổ chức kế toán quốc tế kế nhiệm nhau. Trước năm 2001, các chuẩn mực kế toán quốc tế được ban hành dưới tên gọi IAS bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC – International Accounting Standards Committee). Đến năm 2001, IASC được thay thế bởi IASB (International Accounting Standards Board), và các chuẩn mực mới bắt đầu được ban hành dưới tên gọi IFRS.
Tuy nhiên, IASB không loại bỏ các chuẩn mực IAS cũ mà tiếp tục giữ lại, đồng thời từng bước sửa đổi, cập nhật hoặc thay thế bằng các IFRS mới. Điều này tạo nên một hệ thống hỗn hợp giữa các chuẩn mực IAS cũ và IFRS mới vẫn đang đồng thời được áp dụng ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Sự kế thừa giữa hai hệ thống này là điểm cốt lõi, nhưng cũng chính là nguyên nhân gây nhầm lẫn nếu không phân biệt rõ giữa “chuẩn mực kế toán quốc tế cũ” (IAS) và “chuẩn mực kế toán quốc tế hiện hành” (IFRS).
2. Sự khác biệt trong triết lý xây dựng chuẩn mực
Sự Khác Biệt Giữa IFRS Và IAS thể hiện rõ trong triết lý xây dựng. IAS được phát triển theo tư duy quy tắc (rule-based), tức là quy định chi tiết cách xử lý từng tình huống kế toán. Trong khi đó, IFRS được phát triển theo tư duy nguyên tắc (principle-based), tức là tập trung vào khung khái niệm, bản chất giao dịch và tính nhất quán trong lập báo cáo tài chính.
Ví dụ: IAS thường yêu cầu ghi nhận doanh thu theo điều kiện cụ thể, trong khi IFRS 15 (Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng) đưa ra 5 bước linh hoạt để đánh giá quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng.
Việc chuyển đổi từ IAS sang IFRS không chỉ là thay đổi thuật ngữ, mà là thay đổi tư duy: từ ghi nhận dựa trên quy định sang đánh giá dựa trên bản chất kinh tế của giao dịch. Điều này giúp báo cáo tài chính phản ánh trung thực và hợp lý hơn.
3. Sự khác biệt về nội dung và cấu trúc chuẩn mực
IFRS Và IAS hiện cùng tồn tại, nhưng IFRS thường có phạm vi áp dụng rộng hơn, cấu trúc rõ ràng hơn và mang tính cập nhật cao hơn. Một số chuẩn mực IFRS đã được ban hành để thay thế hoàn toàn các IAS trước đó. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
-
IFRS 16 – Thuê tài sản: Thay thế IAS 17, IFRS 16 yêu cầu bên đi thuê ghi nhận hầu hết các hợp đồng thuê dưới dạng tài sản và nợ phải trả, giúp minh bạch hơn về nghĩa vụ tài chính.
-
IFRS 9 – Công cụ tài chính: Thay thế IAS 39, IFRS 9 áp dụng mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (ECL), phản ánh sớm hơn rủi ro tài chính.
-
IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng: Thay thế IAS 18 và IAS 11, IFRS 15 thống nhất cách ghi nhận doanh thu với quy trình 5 bước.
Ngoài nội dung cụ thể, IFRS còn có hệ thống giải thích đi kèm (Basis for Conclusions, Implementation Guidance), giúp người dùng hiểu rõ lập luận và cách áp dụng linh hoạt hơn, đặc biệt phù hợp với các tình huống phức tạp.
4. Sự khác biệt về tính cập nhật và hội nhập quốc tế
Sự Khác Biệt Giữa IFRS Và IAS còn nằm ở khả năng thích nghi với môi trường kinh doanh hiện đại. IFRS được cập nhật định kỳ theo những thay đổi của thị trường tài chính, mô hình kinh doanh mới, công nghệ và yêu cầu minh bạch thông tin của nhà đầu tư toàn cầu.
IAS, do đã ngừng ban hành từ năm 2001, chỉ còn được duy trì nếu chưa có IFRS thay thế. Điều đó có nghĩa là, mặc dù vẫn còn hiệu lực, các IAS không được cập nhật thường xuyên, dẫn đến nguy cơ lạc hậu khi áp dụng trong các tình huống mới (như tài sản số, hợp đồng phức tạp, fintech…).
IFRS lại là chuẩn mực được hơn 140 quốc gia áp dụng hoặc cho phép sử dụng, trong đó có các thị trường vốn lớn như EU, Anh, Canada, Australia, Singapore… Đây là lợi thế lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam khi muốn niêm yết ra quốc tế hoặc gọi vốn từ nhà đầu tư nước ngoài.
5. Ảnh hưởng thực tiễn trong chuyển đổi và áp dụng tại Việt Nam
IFRS Và IAS đang đóng vai trò quan trọng trong quá trình cải cách hệ thống kế toán tại Việt Nam. Lộ trình áp dụng IFRS của Bộ Tài chính Việt Nam đến năm 2030 bao gồm 3 giai đoạn:
-
2020–2022: Chuẩn bị và đào tạo
-
2023–2025: Thí điểm tự nguyện áp dụng IFRS cho một số doanh nghiệp đủ điều kiện
-
2026 trở đi: Áp dụng bắt buộc với doanh nghiệp niêm yết, FDI lớn, tổ chức tài chính…
Trong giai đoạn chuyển đổi, các doanh nghiệp cần hiểu rõ Sự Khác Biệt Giữa IFRS Và IAS để:
-
Phân loại chuẩn mực đang áp dụng là IFRS hay IAS
-
Hiểu sự thay đổi khi áp dụng chuẩn mực mới thay thế (ví dụ IFRS 16 thay thế IAS 17)
-
Huấn luyện đội ngũ kế toán, kiểm toán về cách tiếp cận nguyên tắc mới
-
Xây dựng hệ thống dữ liệu và báo cáo phù hợp với IFRS
Sự chuẩn bị kỹ càng sẽ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro về sai lệch số liệu, lỗi lập báo cáo, hoặc không đạt yêu cầu khi kiểm toán quốc tế.
Kết luận: Hiểu rõ sự khác biệt để hội nhập thành công
Sự Khác Biệt Giữa IFRS Và IAS không chỉ là vấn đề thuật ngữ hay thời gian ban hành, mà là sự chuyển đổi về bản chất tư duy kế toán – từ quy tắc cứng nhắc sang nguyên tắc linh hoạt và phản ánh bản chất kinh tế. Việc nắm bắt rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống này là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp Việt Nam bước vào quá trình hội nhập tài chính quốc tế một cách hiệu quả và chính xác.
Trong quá trình chuyển đổi sang IFRS, doanh nghiệp cần xác định rõ đâu là IAS còn hiệu lực, đâu là IFRS thay thế; đâu là phần cần cập nhật quy trình nội bộ, đâu là phần cần đào tạo nhân sự chuyên sâu. Việc đầu tư vào năng lực hiểu biết IFRS không chỉ là tuân thủ, mà là tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
VITALITY CONSULTING PRACTICES GROUP
🏨 Địa chỉ: Tòa nhà Thiên Phước lầu 6, 244 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM.
☎️ Hotline: 0907 190 426 – 0904 311 606
📮 Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=100091570474264