Sự chuyển từ IAS 39 sang IFRS 9 trong lĩnh vực kế toán ngân hàng, áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính. Một trong những thay đổi đáng chú ý trong các chuẩn mực kế toán gần đây là sự chuyển từ IAS 39 sang IFRS 9 trong việc xử lý các công cụ tài chính. Chuyển đổi này không chỉ tác động đến cách thức ghi nhận và đánh giá các công cụ tài chính mà còn thay đổi phương pháp quản lý rủi ro tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích sự khác biệt giữa IFRS 9 vs IAS 39, làm rõ những thay đổi trong cách tiếp cận đối với các công cụ tài chính và tác động của chúng đến lĩnh vực kế toán ngân hàng.
1. Tổng quan về IAS 39 và IFRS 9
Trước khi đi sâu vào sự khác biệt giữa IFRS 9 vs IAS 39, chúng ta cần hiểu rõ về bản chất của hai chuẩn mực kế toán này.
1.1. IAS 39 – Chuẩn mực kế toán quốc tế về công cụ tài chính
IAS 39, hay còn gọi là “Công cụ tài chính: Ghi nhận và đo lường”, được ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) và áp dụng từ năm 1999. Chuẩn mực này quy định cách thức ghi nhận, đo lường, ghi giảm giá trị và các phương pháp phòng ngừa rủi ro tài chính đối với các công cụ tài chính như tiền gửi, cho vay, chứng khoán và các hợp đồng phái sinh.
Tuy nhiên, IAS 39 đã bị chỉ trích vì có những quy định phức tạp và không nhất quán trong việc áp dụng. Các vấn đề chủ yếu liên quan đến việc xác định giá trị hợp lý của các công cụ tài chính và việc phân loại các công cụ này.
1.2. IFRS 9 – Chuẩn mực kế toán quốc tế về công cụ tài chính
IFRS 9, được ban hành vào năm 2014 và thay thế IAS 39, có mục tiêu đơn giản hóa và cải thiện cách thức các công cụ tài chính được ghi nhận và đo lường. IFRS áp dụng các tiêu chí rõ ràng hơn để phân loại công cụ tài chính và áp dụng phương pháp mới để đo lường tổn thất tín dụng. IFRS được cho là có khả năng phản ánh chính xác hơn các rủi ro tín dụng và tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh các khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Điều này đồng nghĩa với việc các tổ chức tài chính và ngân hàng phải thay đổi cách thức đánh giá và xử lý các công cụ tài chính trong báo cáo tài chính.
2. Sự khác biệt giữa IFRS 9 vs IAS 39
2.1. Phân loại công cụ tài chính
Một trong những sự khác biệt lớn nhất giữa IFRS vs IAS là phương pháp phân loại công cụ tài chính.
- IAS 39: Theo IAS, công cụ tài chính được phân loại thành bốn loại:
- Công cụ tài chính theo giá trị hợp lý qua lợi nhuận và lỗ (FVTPL).
- Công cụ tài chính theo giá trị hợp lý qua vốn chủ sở hữu (FVTOCI).
- Công cụ tài chính theo chi phí gốc.
- Công cụ tài chính phòng ngừa.
- Các phân loại này yêu cầu các tổ chức phải sử dụng các phương pháp phức tạp để xác định cách thức ghi nhận các công cụ tài chính. Điều này gây khó khăn trong việc áp dụng và quản lý các công cụ tài chính, đặc biệt đối với các ngân hàng khi đánh giá các công cụ phái sinh hay chứng khoán có tính thanh khoản cao.
- IFRS 9: Trong khi đó, IFRS đơn giản hóa và làm rõ quy trình phân loại công cụ tài chính bằng cách chia công cụ tài chính thành ba nhóm chính:
- Công cụ tài chính theo giá trị hợp lý qua lợi nhuận và lỗ (FVTPL).
- Công cụ tài chính theo giá trị hợp lý qua vốn chủ sở hữu (FVTOCI).
- Công cụ tài chính theo chi phí gốc.
- Tuy nhiên, sự khác biệt lớn ở đây là IFRS yêu cầu các công cụ tài chính phải được phân loại theo hai yếu tố: đặc điểm của công cụ tài chính và mục đích của doanh nghiệp khi sở hữu công cụ tài chính đó. Điều này giúp cho việc phân loại trở nên linh hoạt hơn, dễ dàng hơn và phản ánh rõ ràng hơn các chiến lược tài chính của doanh nghiệp.
2.2. Cách tiếp cận về tổn thất tín dụng
Một trong những thay đổi quan trọng nhất trong IFRS vs IAS là cách thức xử lý tổn thất tín dụng.
- IAS 39: Theo IAS, rủi ro tín dụng chỉ được ghi nhận khi có sự kiện tổn thất tín dụng xảy ra, tức là khi có một khoản nợ xấu. Điều này có thể dẫn đến việc tổn thất tín dụng được ghi nhận trễ và không phản ánh kịp thời tình hình rủi ro tín dụng thực tế.
- IFRS 9: Để khắc phục hạn chế trên, IFRS áp dụng phương pháp “mô hình tổn thất tín dụng dự báo” (Expected Credit Loss – ECL). Phương pháp này yêu cầu các tổ chức tài chính phải dự báo tổn thất tín dụng dựa trên dữ liệu quá khứ, dự báo về nền kinh tế và rủi ro tín dụng tiềm ẩn. Điều này giúp các ngân hàng và tổ chức tài chính nhận diện và ghi nhận tổn thất tín dụng sớm hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro tài chính.
2.3. Đo lường và ghi nhận giá trị công cụ tài chính
Một yếu tố quan trọng khác trong sự khác biệt giữa IFRS vs IAS là cách thức đo lường và ghi nhận giá trị của các công cụ tài chính.
- IAS 39: Dưới IAS, các công cụ tài chính được phân loại theo cách rất chi tiết và yêu cầu các phương pháp ghi nhận giá trị phức tạp. Các công cụ tài chính có thể được đo lường theo giá trị hợp lý, chi phí gốc hoặc giá trị hợp lý qua vốn chủ sở hữu, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình hình tài chính của công ty.
- IFRS 9: IFRS giảm bớt sự phức tạp này bằng cách chỉ yêu cầu ba phương pháp đo lường chính cho các công cụ tài chính: giá trị hợp lý, chi phí gốc và giá trị hợp lý qua vốn chủ sở hữu. Điều này giúp cho việc đo lường và ghi nhận trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.
2.4. Đánh giá các hợp đồng phái sinh
- IAS 39: Các hợp đồng phái sinh theo IAS yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá chúng theo giá trị hợp lý và ghi nhận vào báo cáo tài chính. Tuy nhiên, việc đánh giá các hợp đồng phái sinh này có thể gây khó khăn trong việc đo lường và báo cáo chính xác các biến động giá trị của chúng.
- IFRS 9: IFRS đơn giản hóa quy trình này, giúp việc ghi nhận các hợp đồng phái sinh trở nên dễ dàng hơn và phù hợp hơn với các chuẩn mực hiện đại trong việc đánh giá và xử lý các biến động của thị trường.
3. Tác động của IFRS 9 đối với kế toán ngân hàng
Việc chuyển từ IAS 39 sang IFRS 9 có ảnh hưởng lớn đến cách thức các ngân hàng và tổ chức tài chính ghi nhận và quản lý các công cụ tài chính.
3.1. Quản lý rủi ro tín dụng
Với phương pháp mô hình tổn thất tín dụng dự báo của IFRS, các ngân hàng sẽ phải dự báo tổn thất tín dụng sớm hơn và có biện pháp phòng ngừa kịp thời. Điều này có thể giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng và cải thiện khả năng quản lý tài chính.
3.2. Báo cáo tài chính chính xác hơn
IFRS giúp tạo ra một bức tranh tài chính chính xác và kịp thời hơn, giúp ngân hàng có thể đưa ra quyết định chiến lược chính xác hơn. Các ngân hàng sẽ cần phải điều chỉnh các chiến lược tài chính của mình để tuân thủ các quy định của IFRS 9, đặc biệt là trong việc xử lý các công cụ tài chính và dự báo tổn thất tín dụng.
Kết luận
Sự chuyển đổi từ IAS 39 sang IFRS 9 mang lại một cách tiếp cận mới, rõ ràng và linh hoạt hơn đối với việc xử lý các công cụ tài chính trong kế toán ngân hàng. Những thay đổi này giúp cải thiện tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính, đồng thời tạo ra một cơ chế quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả hơn. Các ngân hàng và tổ chức tài chính cần nhanh chóng thích nghi với IFRS để đảm bảo sự tuân thủ và duy trì sự ổn định tài chính trong môi trường ngày càng phức tạp.
VITALITY CONSULTING PRACTICES GROUP
🏨 Địa chỉ: Tòa nhà Thiên Phước lầu 6, 244 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM.
☎️ Hotline: 0907 190 426 – 0904 311 606
📮 Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=100091570474264