Khi bước chân vào lĩnh vực nhân sự, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là điều kiện tiên quyết để bạn có thể giao tiếp hiệu quả, làm việc chuyên nghiệp và đưa ra những quyết định chính xác. Học nhân sự không chỉ đơn thuần là nắm bắt các kỹ năng tuyển dụng, quản lý hay phát triển nhân sự mà còn là việc sử dụng ngôn ngữ chuyên môn một cách thành thạo.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 10 thuật ngữ quan trọng trong ngành nhân sự, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và thể hiện sự chuyên nghiệp trong vai trò của mình.
1. Talent Acquisition (Thu hút nhân tài)
Đây là quá trình tìm kiếm, thu hút và tuyển chọn những ứng viên tài năng phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp. Talent Acquisition không chỉ dừng lại ở tuyển dụng mà còn bao gồm các chiến lược xây dựng thương hiệu tuyển dụng, quản lý nguồn ứng viên và duy trì mối quan hệ với nhân tài.
2. Onboarding (Quy trình hội nhập nhân viên mới)
Onboarding là quá trình giúp nhân viên mới làm quen với văn hóa, quy trình làm việc và đội ngũ công ty. Một quy trình Onboarding hiệu quả sẽ giúp nhân viên nhanh chóng hòa nhập, nâng cao hiệu suất làm việc và gắn kết lâu dài với doanh nghiệp.
3. Employee Engagement (Gắn kết nhân viên)
Employee Engagement đo lường mức độ cam kết và sự gắn bó của nhân viên đối với doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có đội ngũ nhân sự gắn kết sẽ có năng suất cao hơn, tỉ lệ nghỉ việc thấp hơn và môi trường làm việc tích cực hơn.
4. Compensation & Benefits (Lương thưởng và phúc lợi)
Thuật ngữ này bao gồm tất cả các yếu tố liên quan đến chế độ đãi ngộ của nhân viên, bao gồm:
- Lương cơ bản
- Thưởng hiệu suất
- Chế độ bảo hiểm
- Các khoản trợ cấp và phúc lợi khác
Học nhân sự không thể bỏ qua kiến thức về Compensation & Benefits, vì đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến động lực làm việc và sự gắn bó của nhân viên.
5. HRBP (Human Resources Business Partner – Đối tác nhân sự chiến lược)
HRBP là vai trò nhân sự chiến lược, làm việc trực tiếp với ban lãnh đạo và các phòng ban khác để đảm bảo chiến lược nhân sự phù hợp với chiến lược kinh doanh. Đây là vị trí ngày càng quan trọng trong các tổ chức hiện đại.
6. Performance Management (Quản lý hiệu suất làm việc)
Performance Management bao gồm các hoạt động đo lường, đánh giá và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên. Một hệ thống quản lý hiệu suất hiệu quả giúp đảm bảo nhân viên phát triển đúng hướng và đóng góp tối đa cho doanh nghiệp.
7. Learning & Development (Đào tạo và phát triển nhân sự)
Đây là mảng quan trọng trong học nhân sự, tập trung vào việc đào tạo kỹ năng, nâng cao năng lực cho nhân viên để đáp ứng yêu cầu công việc và phát triển sự nghiệp.
8. Succession Planning (Kế hoạch kế nhiệm)
Succession Planning là quá trình xác định và phát triển nhân sự tiềm năng để đảm nhận các vị trí lãnh đạo trong tương lai, đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
9. Employee Turnover (Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên)
Tỷ lệ nghỉ việc là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ ổn định của nhân sự trong doanh nghiệp. HR cần phân tích nguyên nhân và đưa ra các chiến lược giữ chân nhân tài hiệu quả.
10. Employer Branding (Thương hiệu nhà tuyển dụng)
Employer Branding là hình ảnh của doanh nghiệp trong mắt ứng viên và nhân viên hiện tại. Một thương hiệu tuyển dụng mạnh giúp thu hút nhân tài và tạo ra môi trường làm việc tích cực.
Kết luận
Việc nắm vững những thuật ngữ chuyên ngành này không chỉ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn mà còn nâng cao hiệu quả công việc trong lĩnh vực nhân sự. Học nhân sự không chỉ dừng lại ở các kỹ năng mềm mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về thuật ngữ, quy trình và chiến lược nhân sự.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trang bị nền tảng vững chắc để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực nhân sự một cách bài bản và chuyên nghiệp.
VITALITY CONSULTING PRACTICES GROUP
🏨 Địa chỉ: Tòa nhà Thiên Phước lầu 6, 244 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM.
☎️ Hotline: 0907 190 426 – 0904 311 606
📮 Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=100091570474264