Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, việc học IFRS (International Financial Reporting Standards – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) không chỉ là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp niêm yết mà còn là lợi thế cạnh tranh cho những ai làm trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Tuy nhiên, không ít chuyên gia gặp khó khăn khi tiếp cận hệ thống tiêu chuẩn kế toán quốc tế do tính phức tạp và sự khác biệt so với chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
Thay vì chỉ học lý thuyết, cách hiệu quả nhất để nắm vững IFRS là thông qua các tình huống thực tế. Dưới đây là 5 tình huống phổ biến giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tắc cốt lõi trong IFRS, từ ghi nhận doanh thu, xử lý tài sản tài chính, đến hợp nhất báo cáo tài chính.
1. Ghi nhận doanh thu theo IFRS 15 – Khi nào nên ghi nhận?
Một doanh nghiệp sản xuất phần mềm ký hợp đồng với khách hàng để cung cấp phần mềm kèm theo dịch vụ bảo trì trong 2 năm. Vậy doanh thu sẽ được ghi nhận như thế nào?
Theo IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng, doanh thu chỉ được ghi nhận khi doanh nghiệp chuyển giao quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng. Trong trường hợp này:
- Phần mềm có thể được ghi nhận doanh thu ngay khi bàn giao.
- Dịch vụ bảo trì phải được ghi nhận dần theo thời gian trong 2 năm.
Điều này giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác tình hình tài chính, tránh việc ghi nhận doanh thu sớm hoặc không đúng thời điểm.
2. Xử lý tài sản tài chính theo IFRS 9 – Khi nào trích lập dự phòng?
Một công ty cho vay tài chính phát hiện khách hàng có dấu hiệu mất khả năng thanh toán. Khi nào doanh nghiệp cần trích lập dự phòng?
Theo IFRS 9 – Công cụ tài chính, doanh nghiệp phải áp dụng mô hình tổn thất tín dụng dự kiến (ECL – Expected Credit Loss). Không giống kế toán truyền thống chỉ ghi nhận tổn thất khi có bằng chứng cụ thể, IFRS yêu cầu đánh giá tổn thất dự kiến ngay khi khoản vay được ghi nhận, giúp phản ánh rủi ro một cách chủ động hơn.
Điều này đòi hỏi doanh nghiệp có mô hình đánh giá rủi ro tài chính tốt hơn, đồng thời tăng cường khả năng quản trị tài chính trong dài hạn.
3. Hợp nhất báo cáo tài chính theo IFRS 10 – Công ty mẹ có quyền kiểm soát?
Một tập đoàn sở hữu 45% cổ phần của một công ty con và có quyền bổ nhiệm 3/5 thành viên hội đồng quản trị. Vậy công ty mẹ có cần hợp nhất báo cáo tài chính hay không?
Theo IFRS 10 – Báo cáo tài chính hợp nhất, tiêu chí quan trọng để xác định quyền kiểm soát không chỉ dựa trên tỷ lệ sở hữu mà còn dựa vào khả năng điều hành chính sách tài chính và hoạt động của công ty con.
Trong trường hợp này, dù sở hữu dưới 50% cổ phần, công ty mẹ vẫn có quyền kiểm soát do có thể quyết định các chính sách chiến lược của công ty con. Do đó, công ty mẹ cần hợp nhất báo cáo tài chính để thể hiện toàn bộ tình hình tài chính của tập đoàn.
4. Ghi nhận thuê tài sản theo IFRS 16 – Thuê tài chính hay thuê hoạt động?
Một công ty ký hợp đồng thuê thiết bị sản xuất trong 5 năm với quyền mua lại sau thời gian thuê. Vậy doanh nghiệp cần hạch toán khoản thuê này như thế nào?
Theo IFRS 16 – Thuê tài sản, các hợp đồng thuê dài hạn với quyền sở hữu tài sản được phân loại là “thuê tài chính”, trong đó:
- Doanh nghiệp phải ghi nhận tài sản thuê như một khoản tài sản cố định trên bảng cân đối kế toán.
- Đồng thời, ghi nhận một khoản nợ phải trả tương ứng với nghĩa vụ thanh toán trong tương lai.
Điều này làm thay đổi cách nhìn nhận về tình hình tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty có nhiều hợp đồng thuê dài hạn như hàng không, bán lẻ, và bất động sản.
5. Xử lý lợi thế thương mại theo IFRS 3 – Khi nào cần đánh giá lại?
Một doanh nghiệp mua lại một công ty khác với giá cao hơn giá trị tài sản thuần của công ty mục tiêu. Số tiền chênh lệch này có thể ghi nhận như thế nào?
Theo IFRS 3 – Hợp nhất kinh doanh, khoản chênh lệch này được gọi là lợi thế thương mại (Goodwill), và không được khấu hao theo thời gian như trước đây. Thay vào đó, doanh nghiệp phải thực hiện kiểm tra suy giảm giá trị hàng năm (Impairment Test).
Nếu lợi thế thương mại bị suy giảm giá trị, doanh nghiệp cần ghi nhận chi phí tổn thất, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và định giá của công ty.
Kết luận
Học IFRS không chỉ giúp các doanh nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn kế toán quốc tế, mà còn giúp nâng cao tính minh bạch và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Thông qua 5 tình huống trên, chúng ta có thể thấy IFRS không chỉ là một hệ thống lý thuyết khô khan mà thực sự ảnh hưởng đến cách ghi nhận doanh thu, quản lý rủi ro tài chính và báo cáo kết quả kinh doanh.
Nếu bạn là một kế toán hay doanh nhân muốn phát triển trong môi trường toàn cầu, việc hiểu rõ IFRS sẽ là một lợi thế lớn, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và xây dựng chiến lược tài chính hiệu quả.
VITALITY CONSULTING PRACTICES GROUP
🏨 Địa chỉ: Tòa nhà Thiên Phước lầu 6, 244 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM.
☎️ Hotline: 0907 190 426 – 0904 311 606
📮 Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=100091570474264