IFRS 9 và IFRS 13 đóng vai trò quan trọng trong việc định giá và đo lường các khoản nợ phải trả, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp quốc tế hoặc các tổ chức tài chính. Các chuẩn mực này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách xác định giá trị hợp lý nợ vay và các khoản nợ phải trả khác.
Việc hiểu rõ về cách định giá và đo lường nợ phải trả theo các chuẩn mực này không chỉ giúp các doanh nghiệp tuân thủ yêu cầu báo cáo tài chính quốc tế mà còn đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính.
Bài viết này sẽ giải thích các nguyên tắc của IFRS 9 và IFRS 13 liên quan đến nợ phải trả, cách thức đo lường và đánh giá giá trị hợp lý của các khoản vay và nợ phải trả.
1. Tổng Quan Về IFRS 9 và IFRS 13
IFRS 9 – Công cụ tài chính và IFRS 13 – Đo lường giá trị hợp lý là hai chuẩn mực kế toán quốc tế rất quan trọng đối với các khoản nợ phải trả và các công cụ tài chính khác.
a. IFRS 9 – Công Cụ Tài Chính
IFRS 9 cung cấp hướng dẫn về việc phân loại, đo lường, ghi nhận và báo cáo các công cụ tài chính, bao gồm nợ phải trả. Các yếu tố quan trọng trong IFRS 9 là:
-
Phân loại nợ phải trả: Theo IFRS 9, các công cụ tài chính, bao gồm cả các khoản nợ phải trả, sẽ được phân loại dựa trên mục đích sử dụng và các điều kiện hợp đồng (ví dụ: nợ vay có thể phân loại là nợ tài chính hay nợ dài hạn).
-
Đo lường và đánh giá giá trị hợp lý nợ vay: IFRS 9 yêu cầu đo lường các công cụ tài chính theo giá trị hợp lý hoặc theo giá trị ghi sổ, tùy vào loại hình công cụ tài chính.
-
Lợi nhuận và thua lỗ từ nợ phải trả: Các thay đổi về giá trị hợp lý hoặc giá trị ghi sổ của các khoản nợ phải trả sẽ được ghi nhận vào lợi nhuận hoặc thua lỗ trong kỳ báo cáo tài chính.
b. IFRS 13 – Đo Lường Giá Trị Hợp Lý
IFRS 13 cung cấp hướng dẫn về cách đo lường giá trị hợp lý của các công cụ tài chính và các tài sản, nợ phải trả, bất động sản đầu tư và các khoản mục tài chính khác. Các nguyên tắc cơ bản của IFRS 13 bao gồm:
-
Khái niệm giá trị hợp lý: Giá trị hợp lý là giá trị tại thời điểm giao dịch giữa các bên tự do, không có sự ép buộc. Đây là mức giá mà tại đó tài sản hoặc nợ có thể được chuyển nhượng giữa các bên có thông tin đầy đủ và trong các điều kiện thị trường thông thường.
-
Các cấp độ trong đo lường giá trị hợp lý: IFRS 13 phân chia ba cấp độ trong đo lường giá trị hợp lý, từ các tham chiếu giá trực tiếp từ thị trường đến các ước tính và mô hình định giá.
2. Đo Lường Nợ Phải Trả Theo IFRS 9
Theo IFRS 9, các khoản nợ phải trả có thể được đo lường theo hai phương pháp chính là theo giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ.
a. Giá Trị Hợp Lý Nợ Phải Trả
Giá trị hợp lý của nợ phải trả thường được xác định trên cơ sở các điều kiện thị trường hiện tại hoặc các ước tính về dòng tiền tương lai liên quan đến nợ vay. Nợ phải trả có thể được đo lường theo giá trị hợp lý khi có một thị trường hoạt động cho công cụ tài chính hoặc khi có các thông tin bên ngoài có thể sử dụng để xác định giá trị hợp lý.
-
Đo lường giá trị hợp lý theo IFRS 9 sẽ yêu cầu sử dụng các thông tin từ thị trường, chẳng hạn như tỷ lệ lãi suất thị trường hoặc giá trị thị trường của các công cụ tương tự. Ví dụ, đối với các khoản vay có lãi suất thay đổi hoặc các khoản vay dài hạn, giá trị hợp lý có thể được tính bằng cách chiết khấu các dòng tiền dự kiến (tiền gốc và lãi) vào thời điểm hiện tại.
b. Giá Trị Ghi Sổ Nợ Phải Trả
Ngoài giá trị hợp lý, IFRS 9 còn yêu cầu đo lường các khoản nợ phải trả theo giá trị ghi sổ, tức là giá trị ban đầu của khoản nợ đã được điều chỉnh cho các khoản chiết khấu, chi phí phát sinh và thay đổi trong giá trị hợp lý. Giá trị ghi sổ thường được sử dụng đối với các khoản nợ phải trả không có sự thay đổi lớn về thị trường.
-
Giá trị ghi sổ có thể không thay đổi nhiều theo thời gian nếu các điều khoản hợp đồng không thay đổi, mặc dù các thay đổi về dòng tiền có thể dẫn đến điều chỉnh theo giá trị hợp lý.
3. Đo Lường Giá Trị Hợp Lý Nợ Phải Trả Theo IFRS 13
IFRS 13 cung cấp phương pháp đo lường giá trị hợp lý cho nợ phải trả, bao gồm các công cụ tài chính như nợ vay, trái phiếu doanh nghiệp hoặc các khoản vay dài hạn. Điều quan trọng là hiểu rõ các cấp độ đo lường giá trị hợp lý theo IFRS 13.
a. Cấp Độ 1: Dữ Liệu Thị Trường Quản Lý Công Khai
Đối với các khoản nợ phải trả có thể giao dịch trên thị trường tài chính (như trái phiếu doanh nghiệp được niêm yết công khai), IFRS 13 yêu cầu sử dụng giá trị thị trường hiện tại để xác định giá trị hợp lý. Đây là Cấp độ 1 trong phân loại giá trị hợp lý, nơi các giá trị có thể được xác định một cách rõ ràng từ giá giao dịch công khai của các tài sản hoặc nợ tương tự.
-
Ví dụ: Nếu một doanh nghiệp phát hành trái phiếu có thể giao dịch trên thị trường chứng khoán, giá trị hợp lý của trái phiếu này sẽ được xác định dựa trên giá giao dịch của trái phiếu trên thị trường.
b. Cấp Độ 2: Dữ Liệu Thị Trường Chỉ Được Tiếp Cận Gián Tiếp
Cấp độ 2 là các công cụ tài chính mà giá trị hợp lý không thể xác định trực tiếp từ các giá giao dịch công khai nhưng có thể ước tính thông qua các dữ liệu thị trường khác như tỷ lệ lãi suất thị trường, lãi suất của các công cụ tài chính tương tự hoặc thông qua các mô hình định giá.
-
Ví dụ: Một khoản vay không được giao dịch trên thị trường nhưng có thể đo lường giá trị hợp lý dựa trên lãi suất thị trường và các thông số tương tự, chẳng hạn như thời gian đáo hạn và rủi ro tín dụng.
c. Cấp Độ 3: Dữ Liệu Không Thị Trường
Cuối cùng, Cấp độ 3 trong đo lường giá trị hợp lý là các khoản nợ phải trả mà không có thông tin thị trường rõ ràng hoặc có dữ liệu không trực tiếp từ thị trường. Đối với các trường hợp này, giám đốc tài chính và giám đốc nhân sự cần sử dụng các phương pháp định giá mô hình phức tạp hơn, chẳng hạn như chiết khấu dòng tiền tương lai với các giả định về rủi ro và tỷ lệ lãi suất.
-
Ví dụ: Đối với các khoản vay cá nhân hoặc khoản vay đặc thù không giao dịch trên thị trường, doanh nghiệp có thể phải sử dụng mô hình chiết khấu dòng tiền để ước tính giá trị hợp lý.
4. Tác Động Của Việc Định Giá Nợ Phải Trả Đến Báo Cáo Tài Chính
Việc định giá và đo lường nợ phải trả theo IFRS 9 và IFRS 13 ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Một số tác động quan trọng bao gồm:
-
Ảnh hưởng đến báo cáo lợi nhuận: Sự thay đổi trong giá trị hợp lý của các khoản nợ phải trả có thể tạo ra sự thay đổi lớn trong báo cáo lợi nhuận. Ví dụ, nếu giá trị hợp lý của nợ vay giảm, doanh nghiệp có thể ghi nhận lợi nhuận từ việc giảm nợ.
-
Ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán: Việc thay đổi giá trị hợp lý của các khoản vay và nợ phải trả sẽ làm thay đổi giá trị tổng nợ và tài sản trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp. Điều này có thể ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
Kết Luận
Việc định giá và đo lường nợ phải trả theo IFRS 9 và IFRS 13 là một phần quan trọng trong việc duy trì tính minh bạch và tuân thủ các quy định kế toán quốc tế. Các chuẩn mực này không chỉ giúp doanh nghiệp xác định chính xác giá trị hợp lý của các khoản vay và nợ phải trả mà còn đảm bảo sự chính xác trong báo cáo tài chính, từ đó tạo ra niềm tin với nhà đầu tư và các bên liên quan.
Việc áp dụng IFRS 9 và IFRS 13 một cách chính xác sẽ giúp các doanh nghiệp quản lý nợ phải trả hiệu quả hơn, đồng thời duy trì sự ổn định tài chính trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
VITALITY CONSULTING PRACTICES GROUP
🏨 Địa chỉ: Tòa nhà Thiên Phước lầu 6, 244 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM.
☎️ Hotline: 0907 190 426 – 0904 311 606
📮 Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=100091570474264