Chuyển đổi từ VAS sang IFRS: Báo cáo tài chính hợp nhất cần chuẩn bị gì?

Một trong những bước chuyển quan trọng nhất chính là chuyển đổi từ VAS sang IFRS, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn, tập đoàn đa quốc gia hoặc có nhu cầu huy động vốn quốc tế.

Đối với báo cáo tài chính hợp nhất, việc chuyển đổi này không chỉ đơn thuần là thay đổi mẫu biểu kế toán mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh sâu rộng về chính sách kế toán, hệ thống dữ liệu và cách thức trình bày thông tin. Vậy các doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì để chuyển đổi thành công? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và thực tế.

1. Hiểu rõ sự khác biệt giữa VAS và IFRS

1.1. VAS và IFRS: Hai hệ thống kế toán khác biệt

  • VAS (Vietnamese Accounting Standards) là hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, chủ yếu dựa trên nguyên tắc tuân thủ pháp lý, định hướng hình thức.

  • IFRS (International Financial Reporting Standards) tập trung vào bản chất kinh tế hơn là hình thức pháp lý, đề cao tính minh bạch và khả năng so sánh quốc tế.

Sự khác biệt này tác động sâu rộng tới cách ghi nhận, đo lường và trình bày các khoản mục tài chính trong báo cáo tài chính.

1.2. Một số điểm khác biệt cơ bản

  • Công nhận doanh thu: IFRS yêu cầu đánh giá nghĩa vụ thực hiện hợp đồng chi tiết hơn so với VAS.

  • Công cụ tài chính: IFRS có quy định chặt chẽ về phân loại và đo lường công cụ tài chính, khác biệt lớn với VAS.

  • Hợp nhất báo cáo tài chính: IFRS yêu cầu hợp nhất trên cơ sở kiểm soát thực tế, thay vì chỉ dựa vào tỷ lệ sở hữu.

  • Tài sản và nợ phải trả: IFRS áp dụng các khái niệm giá trị hợp lý phổ biến hơn VAS.

  • Ghi nhận thuê tài sản: IFRS 16 yêu cầu doanh nghiệp ghi nhận hầu hết các hợp đồng thuê vào bảng cân đối kế toán.

Việc hiểu rõ những khác biệt này là nền tảng để chuyển đổi thành công từ VAS sang IFRS, đặc biệt đối với tài chính hợp nhất.

Chuyển đổi từ VAS sang IFRS: Báo cáo tài chính hợp nhất cần chuẩn bị gì?

2. Những thách thức khi chuyển đổi từ VAS sang IFRS cho báo cáo tài chính hợp nhất

2.1. Khác biệt trong định nghĩa “kiểm soát”

Dưới IFRS, “kiểm soát” không chỉ dựa trên tỷ lệ sở hữu cổ phần, mà còn dựa vào khả năng chi phối các hoạt động tài chính và vận hành của doanh nghiệp khác. Do đó, phạm vi hợp nhất có thể thay đổi đáng kể so với VAS.

2.2. Thay đổi trong chính sách kế toán

Các khoản mục như doanh thu, chi phí vay, tổn thất tài sản tài chính… có thể phải ghi nhận và đo lường lại theo IFRS, dẫn đến việc điều chỉnh lớn trong báo cáo tài chính hợp nhất.

2.3. Yêu cầu dữ liệu lịch sử

IFRS yêu cầu so sánh số liệu kỳ trước, nên doanh nghiệp cần:

  • Lưu trữ đầy đủ dữ liệu lịch sử.

  • Có khả năng tính toán lại theo chuẩn mực IFRS cho các năm tài chính trước.

2.4. Hệ thống CNTT và quy trình nội bộ

  • Các hệ thống kế toán, ERP cần được điều chỉnh hoặc thay đổi để đáp ứng yêu cầu IFRS.

  • Các quy trình kiểm soát nội bộ cũng cần cập nhật để phù hợp với cách ghi nhận mới.

3. Các bước chuẩn bị cho chuyển đổi từ VAS sang IFRS

3.1. Đánh giá thực trạng và xây dựng lộ trình chuyển đổi

Bước đầu tiên, doanh nghiệp cần:

  • Đánh giá mức độ chênh lệch giữa VAS và IFRS trong thực tế hoạt động.

  • Xác định các điểm khác biệt lớn ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất.

  • Xây dựng kế hoạch chuyển đổi chi tiết theo từng giai đoạn.

3.2. Thành lập đội dự án IFRS

Đội ngũ chuyển đổi cần có:

  • Đại diện từ bộ phận tài chính, kế toán, kiểm toán nội bộ.

  • Nhân sự CNTT để hỗ trợ hệ thống phần mềm.

  • Các chuyên gia tư vấn IFRS (nội bộ hoặc thuê ngoài).

Sự phối hợp đa phòng ban đảm bảo quá trình chuyển đổi trơn tru.

3.3. Đào tạo và nâng cao nhận thức

Đội ngũ liên quan cần hiểu:

  • Bản chất và yêu cầu của IFRS.

  • Các chính sách kế toán mới áp dụng.

  • Ảnh hưởng của chuyển đổi tới công việc hàng ngày.

Việc đào tạo liên tục giúp giảm thiểu rủi ro sai sót trong giai đoạn đầu áp dụng.

3.4. Thiết lập hệ thống thu thập và xử lý dữ liệu

Để phục vụ cho báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS, doanh nghiệp cần:

  • Xây dựng mẫu biểu thu thập dữ liệu chuẩn hóa.

  • Đảm bảo dữ liệu có thể phân tích theo nhiều tiêu chí (giá trị hợp lý, dòng tiền, giả định hợp lý…).

Các công cụ BI (Business Intelligence) sẽ hỗ trợ hiệu quả trong khâu này.

3.5. Thiết kế lại quy trình kế toán và kiểm soát nội bộ

  • Cập nhật chính sách kế toán phù hợp IFRS.

  • Điều chỉnh các quy trình kế toán, lập báo cáo tài chính.

  • Xây dựng các bước kiểm soát phù hợp với yêu cầu ghi nhận và công bố thông tin mới.

4. Những vấn đề cụ thể cần lưu ý trong báo cáo tài chính hợp nhất khi chuyển đổi từ VAS sang IFRS

4.1. Xác định phạm vi hợp nhất mới

  • Xem xét tất cả các công ty con, công ty liên kết, liên doanh.

  • Đánh giá lại quyền kiểm soát theo IFRS 10 và IFRS 11.

  • Cập nhật danh sách thực thể hợp nhất theo nguyên tắc “thực chất”.

4.2. Đánh giá lại các khoản mục tài sản và nợ phải trả

  • Tài sản cố định: Xem xét lại theo giá trị hợp lý nếu cần thiết.

  • Công cụ tài chính: Phân loại và đo lường lại theo IFRS 9.

  • Hợp đồng thuê tài sản: Phân tích để ghi nhận theo IFRS 16.

Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tổng tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu trong báo cáo tài chính hợp nhất.

4.3. Ghi nhận lợi thế thương mại (Goodwill)

  • IFRS yêu cầu đánh giá tổn thất hàng năm cho goodwill thay vì khấu hao đều như trước.

  • Doanh nghiệp cần chuẩn bị quy trình kiểm tra tổn thất (impairment testing) theo IAS 36.

4.4. Trình bày và thuyết minh báo cáo tài chính

  • Cập nhật mẫu biểu báo cáo theo IFRS (IAS 1).

  • Chuẩn bị thuyết minh chi tiết về các giả định kế toán trọng yếu, rủi ro tài chính, thông tin hợp đồng…

Các bản thuyết minh IFRS dài hơn và chi tiết hơn nhiều so với VAS.

5. Lợi ích dài hạn của việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS

5.1. Tăng tính minh bạch và tin cậy

Báo cáo tài chính IFRS được đánh giá cao về độ minh bạch, giúp doanh nghiệp:

  • Thu hút nhà đầu tư quốc tế.

  • Tăng uy tín với ngân hàng và đối tác tài chính.

5.2. Mở rộng cơ hội huy động vốn

Nhiều quỹ đầu tư, sàn giao dịch yêu cầu doanh nghiệp áp dụng IFRS mới đủ điều kiện tham gia. Việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS tạo điều kiện thuận lợi cho IPO, niêm yết quốc tế hoặc phát hành trái phiếu quốc tế.

5.3. Chuẩn hóa với các tập đoàn mẹ đa quốc gia

Các công ty con tại Việt Nam khi áp dụng IFRS sẽ dễ dàng hợp nhất vào báo cáo tài chính toàn cầu của tập đoàn mẹ.

5.4. Nâng cao chất lượng quản trị nội bộ

Thông tin tài chính theo IFRS cung cấp cái nhìn thực chất hơn về tài sản, nợ phải trả, giúp ban lãnh đạo:

  • Ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn.

  • Kiểm soát rủi ro tốt hơn.

  • Quản trị nguồn lực tối ưu hơn.

Kết luận

Việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS không chỉ là một thay đổi kế toán thuần túy mà còn là một quá trình chuyển mình toàn diện về quản trị tài chính. Đối với báo cáo tài chính hợp nhất, thách thức lớn nhưng cơ hội còn lớn hơn: nâng cao tính minh bạch, khả năng so sánh quốc tế và năng lực cạnh tranh dài hạn.

Để thành công, doanh nghiệp cần lập kế hoạch kỹ lưỡng, có sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo và đầu tư vào đào tạo cũng như hệ thống hỗ trợ. Khi đó, báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS sẽ thực sự trở thành nền tảng vững chắc cho chiến lược phát triển bền vững trong thời đại hội nhập toàn cầu.

VITALITY CONSULTING PRACTICES GROUP

🏨 Địa chỉ: Tòa nhà Thiên Phước lầu 6, 244 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM.

☎️ Hotline: 0907 190 426 – 0904 311 606

📮 Facebook: https://www.facebook.com/profile.php?id=100091570474264

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *